Thỏi magiê

Thỏi magiê

 

Mục Thỏi magiê
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, ISO, EN, BS, GB, v.v.
Vật liệu Chì 99,994、 Chì 99,990、 Chì 99,985、 Chì 99,970、 Chì 99,940
Kích cỡ 7,5kg±0,5kg mỗi thỏi, hoặc kích thước có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.
Ứng dụng Chủ yếu dùng trong sản xuất hợp kim magiê và hợp kim magiê-nhôm, cũng như chất khử và chất biến tính cho một số hợp kim. Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất ô tô, công nghiệp nhẹ, công nghiệp luyện kim, công nghiệp hóa chất, công nghiệp điện tử và công nghiệp sản xuất dụng cụ.

 

Cấp

Thành phần hóa học(%)

Mg≥

tạp chất≤

Fe

Si

Ni

Cu

Al

Mn

Zn

Các tạp chất đơn lẻ khác

Mg99,99

99,99

0,002

0,002

0,0003

0,002

0,002

0,002

0,003

-

Mg99,98

99,98

0,002

0,003

0,0005

0,004

0,004

0,002

0,004

-

Mg99,95 Một

99,95

0,003

0,006

0,001

0,002

0,008

0,006

0,005

0,005

Mg99,95B

99,95

0,005

0,015

0,001

0,002

0,015

0,015

0,01

0,01

Mg99,90

99,90

0,04

0,03

0,001

0,004

0,02

0,03

-

0,01

Mg99,80

99,80

0,05

0,05

0,002

0,02

0,05

0,05

-

0,05

Magiê


Thời gian đăng: 16-03-2020
Trò chuyện trực tuyến trên WhatsApp!